Xe ô tô tải (có cần cẩu) | |
Nhãn hiệu | CHENGLONG |
Động cơ | YC6L350-50 |
Cabin | Cabin có 01 giường |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | 8424 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 19200 |
Tải Trọng cho phép (kg) | 14200 |
Tổng trọng Lượng (kg) | 34000 |
Kich thước bao (mm) | 12200 x 2500 x 4000 |
Kich thước thùng (mm) | 8300 x 2350 x 500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2100 + 4350 + 1350 |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Các hệ thống khác | |
Công xuất (kw/vòng/phút) | 257 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe | 11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | Phanh chính: Tang trống /khí nén |
Cần cẩu | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2825 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 12000 kg/2,0 m và 1000 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất) |