Xe ô tô tải (có cần cẩu) Nhãn hiệu CHENGLONG Động cơ YC6L350-50 Cabin Cabin có 01 giường Kiểu động cơ 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích làm việc (cm3) 8424 Loại nhiên liệu Diesel Tự trọng (kg) 19200 Tải Trọng cho phép (kg) 14200 Tổng trọng Lượng…
- Xe ô tô cơ sở: ISUZU NMR85H
- Tải trọng nâng tối đa: 150 kg (tương đương với 02 người)
- Chiều cao nâng tối đa: 16 m
- Trọng lượng toàn bộ: 4.700 kg
- Nhãn hiệu, số loại: HINO FG8JJSB
- Kích thước tổng thể: 7.590 x 2.415 x 3.450 mm
- Tải trọng tối đa đặt lên cơ cấu kéo: 3.000 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 12.800 kg
- Xe cơ sở: THACO HD500-CS
- Kích thước xe: 6.000 x 2.200 x 2.450 mm
- Tải trọng đặt lên cơ cấu kéo: 1.900 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 6.100 kg
- Nhãn hiệu, số loại: HINO FG8JJSB
- Kích thước tổng thể: 7.715 x 2.470 x 3.180 mm
- Tải trọng tối đa đặt lên cơ cấu kéo: 3.100 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 11.845 kg
- Nhãn hiệu, số loại: THACO HD650-CS
- Kích thước tổng thể: 7.870 x 2.200 x 2.400 mm
- Kích thước sàn: 5.300 x 2.070
- Tải trọng chuyên chở: 3.950 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.300 kg
- Trọng lượng tối đa đặt lên càng kéo: 1.000 kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75M
- Kích thước tổng thể: 8.170 x 2.220 x 2.700 mm
- Tải trọng chuyên chở: 3.490 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.000 kg
- Nhãn hiệu, số loại: FUSO CANTER 8.2HD
- Kích thước tổng thể: 7.695 x 2.190 x 2.430 mm
- Kích thước sàn: 5.300 x 2.070
- Tải trọng chuyên chở: 2.650 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kg
- Nhãn hiệu, số loại: HINO FC9JLSW
- Kích thước tổng thể: 8.905 x 2.350 x 2.710 mm
- Tải trọng chuyên chở: 3.900 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.400 kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75ME4
- Kích thước tổng thể: 8.205 x 2.220 x 2.440 mm
- Kích thước lọt lòng sàn thùng: 5.740 x 2.050 mm
- Tải trọng chuyên chở: 3.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.500 kg