Hiển thị 11–20 của 113 kết quả

  • Nhãn hiệu, số loại: HINO FG8JJSB
  • Kích thước tổng thể: 7.590 x 2.415 x 3.450 mm
  • Tải trọng tối đa đặt lên cơ cấu kéo: 3.000 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 12.800 kg
  • Xe cơ sở: THACO HD500-CS
  • Kích thước xe: 6.000 x 2.200 x 2.450 mm
  • Tải trọng đặt lên cơ cấu kéo: 1.900 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 6.100 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: HINO FG8JJSB
  • Kích thước tổng thể: 7.715 x 2.470 x 3.180 mm
  • Tải trọng tối đa đặt lên cơ cấu kéo: 3.100 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 11.845 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: THACO HD650-CS
  • Kích thước tổng thể: 7.870 x 2.200 x 2.400 mm
  • Kích thước sàn: 5.300 x 2.070
  • Tải trọng chuyên chở: 3.950 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.300 kg
  • Trọng lượng tối đa đặt lên càng kéo: 1.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75M
  • Kích thước tổng thể: 8.170 x 2.220 x 2.700 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.490 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: FUSO CANTER 8.2HD
  • Kích thước tổng thể: 7.695 x 2.190 x 2.430 mm
  • Kích thước sàn: 5.300 x 2.070
  • Tải trọng chuyên chở: 2.650 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.200 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: HINO FC9JLSW
  • Kích thước tổng thể: 8.905 x 2.350 x 2.710 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.900 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 10.400 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75ME4
  • Kích thước tổng thể: 8.205 x 2.220 x 2.440 mm
  • Kích thước lọt lòng sàn thùng: 5.740 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.500 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NPR85KE4
  • Kích thước tổng thể: 7.260 x 2.230 x 2.410 mm
  • Kích thước lọt lòng sàn thùng: 4.910 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 2.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 7.500 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NPR85K
  • Kích thước tổng thể: 7.020 x 2.140 x 2.950 mm
  • Kích thước lòng thùng: 4.860 x 2.000 x 1.900 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 3.000 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 7.000 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg