Hiển thị 21–30 của 113 kết quả

  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75L
  • Kích thước tổng thể: 7.595 x 2.220 x 3.170 mm
  • Kích thước lòng thùng: 5.480 x 2.100 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 4.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.850 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75M
  • Kích thước tổng thể: 7.970 x 2.250 x 3.170 mm
  • Kích thước lòng thùng: 5.850 x 2.100 x 2.050 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 4.450 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.000 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng dùng xylanh thủy lực
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: FUSO CANTER 4.7
  • Kích thước tổng thể: 6.150 x 1.850 x 2.910 mm
  • Kích thước lòng thùng: 4.720 x 1.720 x 1.880 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 1.200 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 4.700 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75L
  • Kích thước tổng thể: 7.500 x 2.165 x 3.220 mm
  • Kích thước lòng thùng: 5.360 x 2.000 x 2.050 mm
  • Trọng lượng toàn bộ: 8.850 kg
  • Tải trọng chuyên chở: 4.600 kg
  • Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
  • Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
  • Nhãn hiệu, số loại: HINO FM8JNSA
  • Thể tích thùng: 11 m³
  • Kích thước tổng thể: 7.780 x 2.460 x 2.950 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng: 5.100 x 2.230 x 980 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 13.500 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: HINO FC9JETC
  • Kích thước tổng thể: 5.660 x 2.290 x 2.520 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng: 3.450 x 2.000 x 640 mm
  • Thể tích thùng: 4,3 m³
  • Tải trọng chuyên chở: 6.200 – 6.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU FVZ34QE4
  • Kích thước tổng thể: 7.750 x 2.485 x 3.060 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng: 5.000 x 2.190 x 980 mm
  • Thể tích thùng: 10,67 m³
  • Tải trọng chuyên chở: 13.345 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU FVR34LE4
  • Thể tích thùng: 6,6 m³
  • Kích thước tổng thể: 6.790 x 2.485 x 2.970 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng: 4.170 x 2.080 x 780 mm
  • Tải trọng chuyên chở: 8.150 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 16.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU FRR90HE4
  • Kích thước tổng thể: 5.770 x 2.280 x 2.600 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng: 3.450 x 2.000 x 640 mm
  • Thể tích thùng: 4,3 m³
  • Tải trọng chuyên chở: 6.300 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg
  • Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75HE4
  • Kích thước tổng thể: 5.630 x 2.170 x 2.420 mm
  • Kích thước lọt lòng thùng: 3.400 x 1.900 x 645 mm
  • Thể tích thùng: 4,15 m³
  • Tải trọng chuyên chở: 5.200 kg
  • Trọng lượng toàn bộ: 9.500 kg