Xe ô tô tải (có cần cẩu) | |
Model | DFH1310A3/TUP-LC2 |
Nhãn hiệu | DONGFENG |
Động cơ | ISL9.5-315E51A |
Cabin | Cabin có 01 giường |
Kiểu động cơ | 4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | 9460 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Tự trọng (kg) | 16170 |
Tải Trọng cho phép (kg) | 13700 |
Tổng trọng Lượng (kg) | 30000 |
Kich thước bao (mm) | 11640 x 2500 x 3880 |
Kich thước thùng (mm) | 8300 x 2350 x 650 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1850 + 5150 + 1300 |
Công thức bánh xe | 8 x 4 |
Các hệ thống khác | |
Công xuất (kw/vòng/phút) | 2260 kW/ 1900 v/ph |
Lốp xe | 11.00R20 |
Hệ thống lái | Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh tang trống | Phanh chính: Tang trống /khí nén |
Cần cẩu | Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất) |
Xe 4 chân Dongfeng gắn cẩu 8 tấn Kanglim
Xe 4 chân Dongfeng gắn cẩu 8 tấn Kanglim được lắp đặt trên giây chuyền hiện đại , xe cơ sở được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc do tập đoàn tài chính Hoàng Huy nhập, cẩu Kanglim được nhập khẩu nguyên chiếc từ Hàn Quốc.