| THÔNG SỐ CHUNG | |||
| Loại phương tiện |
Ô tô xitec (chở nhiên liệu)
|
||
| Xe cơ sở |
THACO FORLAND FLD 600 – 4WD
|
||
| KÍCH THƯỚC | |||
| Kích thước tổng thể |
6120 x 2270 x 2780 (mm)
|
||
| Kích thước lọt lòng |
3750 x 2060 x 850 mm
|
||
| Kích thước lòng xitec |
3800 x 2100 x 1300 (mm) (= 8,1 m3)
|
||
| Chiều dày xi téc |
4 mm
|
||
| KHỐI LƯỢNG | |||
| Trọng Lượng không tải |
5.900 (kg)
|
||
| Trọng lượng toàn bộ |
12095 (kg)
|
||
| Tải trọng cho phép |
6.000 kg (kg)
|
||
| ĐỘNG CƠ | |||
| Model |
YC4D120-21 – Tiêu chuẩn EURO II
|
||
| Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, TURBO tăng áp, làm mát bằng nước.
|
||
| Dung tích xy lanh |
4214 cm3
|
||
| Đường kính xi lanh x hành trình piston |
108 x 115
|
||
| Tỉ số nén |
17,5:1
|
||
| Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
90/2800 (Kw/v/ph)
|
||
| Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu |
350/1800 (Nm/v/ph)
|
||
| TRUYỀN ĐỘNG | |||
| Ly hợp |
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
||
| Hộp số chính | Kiểu |
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
|
|
| Tỉ số truyền |
i1 = 7,31; i2 = 2,45; i3 = 4,31; i4 = 1,54; i5 = 1;
iL = 7,66
|
||
| Hộp số phụ | Kiểu |
Cơ khí, 02 cấp
|
|
| Tỉ số truyền |
ip1 = 1,08 ; ip2 = 2,05
|
||
| Điều khiển |
Điện + khí nén
|
||
| HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
||
| HỆ THỐNG PHANH | |||
| Hệ thống phanh chính |
Hệ thống phanh hơi lốc-kê hai tầng, dẫn động khí nén 2 dòng, má phanh tang trống
|
||
| Hệ thống phanh dừng |
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
|
||
| Hệ thống phanh dự phòng |
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
||
| HỆ THỐNG TREO | |||
| Treo trước |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
||
| Treo sau |
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
||
| CẦU XE | |||
| Cầu trước | Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu ống
|
|
| Tỉ số truyền |
6,33
|
||
| Cầu sau | Kiểu |
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
|
| Tỉ số truyền |
6,33
|
||
| LA RĂNG, LỐP. |
La răng: 7.00 – 20, Lốp: 9.00 – 20
|
||
| CA BIN |
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
||
| TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |||
| Tốc độ tối đa | 75 km/h | ||
| Khả năng leo dốc |
29 %
|
||
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
7,5 m
|
||
| THÔNG SỐ KHÁC | |||
| Hệ thống điện |
24V, 100 Ah x 2
|
||
| Dung tích bình nhiên liệu |
180 L
|
||
| Bơm nhiên liệu | Model |
80YHCB-60A
|
|
| Công suất |
11 kW
|
||
| Lưu lượng |
60 m3/giờ
|
||
| Tốc độ quay |
850 – 1250 vòng/ phút
|
||
Xe téc chở xăng dầu 14 khối HYUNDAI HD120 đã qua sử dụng
- Xe cơ sở nhập khẩu nguyên chiếc
- Xi téc đóng tại Việt Nam theo quy chuẩn của Cục đăng kiểm Việt Nam
- Sản xuất năm 2015
- Giá thỏa thuận
- SP0872
Xe bồn téc chở xăng dầu
Lượt xem: 1575












