XE TÉC CHỞ XĂNG DẦU 6 KHỐI HD72 LẮP TRÊN XE HYUNDAI HD72
Thông số chung | |||
Loại phương tiện | Ô tô xi téc (Chở nhiên liệu) | ||
Nhãn hiệu, số loại | HYUNDAI HD72/NL | ||
Công thức bánh xe | 4 x 2 R | ||
Kích thước | |||
Kích thước bao ngoài | 6545 x 2000 x 2340 (mm) | ||
Chiều dài cơ sở | 3735 mm | ||
Vệt bánh xe trước/ sau | 1650/ 1495 (mm) | ||
Chiều dài đầu/ đuôi xe | 1120/ 1690(mm) | ||
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm | ||
Dung tích xi téc | 6000 L | ||
KhốI lượng | |||
Khối lượng bản thân | 3.350 kg | ||
Khối lượng toàn bộ | 6.360 kg | ||
Động cơ | |||
Model | HYUNDAI – D4DB | ||
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước. | ||
Dung tích xy lanh | 3907 cm3 | ||
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu | 96/ 2900 (Kw/v/ph) | ||
Truyền động | |||
Ly hợp | Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | ||
Hộp số chính | Kiểu | Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi | |
Tỉ số truyền | I1 = 5,380; I2 = 3,208; I3 = 1,700; I4 = 1,000; I5 = 0,722; IL = 5,380 |
||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thuỷ lực | ||
Hệ thống phanh | |||
Hệ thống phanh chính | Hệ thống phanh khí nén/ tang trống | ||
Hệ thống phanh dừng | Tác động lên trục thứ cấp của hộp số, dẫn động cơ khí | ||
Hệ thống phanh dự phòng | Tác động lên đường ống khí xả của động cơ | ||
Hệ thống treo | |||
Treo trước | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực | ||
Treo sau | Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng, giảm trấn thuỷ lực | ||
Cầu xe | |||
Cầu trước | Tiết diện ngang kiểu I | ||
Cầu sau | Kiểu | Tiết diện ngang kiểu hộp | |
Tỉ số truyền | 5,428 | ||
Lốp XE. | Lốp trước/ sau: 7.50-16(750R16) | ||
Ca bin | Kiểu lật, 03 chỗ ngồi | ||
tính năng chuyển động | |||
Tốc độ tối đa | 102,14 | ||
Khả năng leo dốc | 36 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,2 | ||
Thông số khác | |||
Hệ thống điện | 24V, 60 Ah x 2 | ||
Dung tích bình nhiên liệu | 110 L | ||
Bơm nhiên liệu | Model | 65QZ-40/50 N | |
Lưu lượng | 40 m3/h | ||
Tốc độ quay | 1080 r/min |