Xe téc chở xăng dầu (xe chở nhiên liệu) là dòng sản phẩm xe chuyên dùng xe xitec chuyên vận chuyển chất lỏng dễ gây cháy nổ và nguy hiểm. Dòng xe chuyên dùng xitec bao gồm các dòng xe chuyên dùng như xe chở xăng dầu, xe chở axit, xe chở hóa chất, xe téc chở xăng, xe téc chở nhiên liệu. Với dòng sản phẩm xe téc chở xăng dầu 10 khối dongfeng B190 tải trọng cho phép chở xăng là 10 khối xăng. Động cơ B190 là dòng động cơ Cumins liên doanh mỹ và nhà máy chuyên dùng hồ bắc. Với tải trọng lớn và xitec đóng theo công nghệ hàn quốc kiểu dạng xítec ovan hoặc elip. Xe téc chở nhiên liệu là dòng sản phẩm dùng cho 2 mục đích chở xăng và chở dầu, xe thiết kế thành 3 ngăn nên co thể chở được cả xăng hoặc dầu hoặc riêng xăng, riêng dầu
Model | Xe xi téc chở xăng | ||
Công thức bánh xe | 4×2 | ||
Trọng lượng | Tải trọng (kg) | 7.550 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 7.290 | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 15.035 | ||
Kích thước | Kích thước tổng thể | Chiều dài (mm) | 8.300 |
Chiều rộng (mm) | 2.380 | ||
Chiều cao (mm) | 3.180 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.700 | ||
Tốc độ | Tốc độ cực đại (km/h) | 95 | |
Cấu hình xe | Cabin | Loại cabin | DONGFENG Hồ Bắc |
Hệ thống điều hòa | Có | ||
Động cơ | Model | B190-33, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hảng | |
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3) | 140/2500 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro III, EGR | ||
Chassis | Hộp số | 6 số | |
Lốp | Quy cách lốp | 10.00 -16 | |
Số lốp | 6 +1 (lốp dự phòng) | ||
Xitec | Thể tích xitec (m3) | 10.4 khối, kích thước 5400/5250 x 2020 x 1250 (mm) |
|
Thép | Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày 4mm | ||
Kiểu Xitec | elip | ||
Số ngăn | 3 ngăn | ||
Khác | + Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập), đường ống, chi tiết kỹ thuật khác, đồng hồ cấp lẻ. |