- Nhãn hiệu, số loại: HINO FC9JLSW
- Kích thước tổng thể: 8.905 x 2.350 x 2.710 mm
- Tải trọng chuyên chở: 3.900 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 10.400 kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75ME4
- Kích thước tổng thể: 8.205 x 2.220 x 2.440 mm
- Kích thước lọt lòng sàn thùng: 5.740 x 2.050 mm
- Tải trọng chuyên chở: 3.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.500 kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NPR85KE4
- Kích thước tổng thể: 7.260 x 2.230 x 2.410 mm
- Kích thước lọt lòng sàn thùng: 4.910 x 2.050 mm
- Tải trọng chuyên chở: 2.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 7.500 kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NPR85K
- Kích thước tổng thể: 7.020 x 2.140 x 2.950 mm
- Kích thước lòng thùng: 4.860 x 2.000 x 1.900 mm
- Tải trọng chuyên chở: 3.000 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 7.000 kg
- Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
- Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75L
- Kích thước tổng thể: 7.595 x 2.220 x 3.170 mm
- Kích thước lòng thùng: 5.480 x 2.100 x 2.050 mm
- Tải trọng chuyên chở: 4.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 8.850 kg
- Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
- Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75M
- Kích thước tổng thể: 7.970 x 2.250 x 3.170 mm
- Kích thước lòng thùng: 5.850 x 2.100 x 2.050 mm
- Tải trọng chuyên chở: 4.450 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 9.000 kg
- Loại bửng nâng: Bửng nâng dùng xylanh thủy lực
- Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
- Nhãn hiệu, số loại: FUSO CANTER 4.7
- Kích thước tổng thể: 6.150 x 1.850 x 2.910 mm
- Kích thước lòng thùng: 4.720 x 1.720 x 1.880 mm
- Tải trọng chuyên chở: 1.200 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 4.700 kg
- Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
- Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
- Nhãn hiệu, số loại: ISUZU NQR75L
- Kích thước tổng thể: 7.500 x 2.165 x 3.220 mm
- Kích thước lòng thùng: 5.360 x 2.000 x 2.050 mm
- Trọng lượng toàn bộ: 8.850 kg
- Tải trọng chuyên chở: 4.600 kg
- Loại bửng nâng: Bửng nâng cánh tay đòn
- Tải trọng nâng tại trọng tâm: 800kg
- Nhãn hiệu, số loại: HINO FM8JNSA
- Thể tích thùng: 11 m³
- Kích thước tổng thể: 7.780 x 2.460 x 2.950 mm
- Kích thước lọt lòng thùng: 5.100 x 2.230 x 980 mm
- Tải trọng chuyên chở: 13.500 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 24.000 kg
- Nhãn hiệu, số loại: HINO FC9JETC
- Kích thước tổng thể: 5.660 x 2.290 x 2.520 mm
- Kích thước lọt lòng thùng: 3.450 x 2.000 x 640 mm
- Thể tích thùng: 4,3 m³
- Tải trọng chuyên chở: 6.200 – 6.300 kg
- Trọng lượng toàn bộ: 11.000 kg