Xe chở xăng dầu 14 khối Dongfeng được nhập khẩu nguyên chiếc từ nước ngoài, bồn téc được gia công dựa trên kỹ thuật công nghệ hiện đại.
Model
|
CSC5160GJYD
|
||
Công thức bánh xe
|
4×2
|
||
Trọng lượng
|
Tải trọng (kg)
|
7900
|
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
7805
|
||
Tổng trọng lượng (kg)
|
15900
|
||
Kích thước
|
Kích thước tổng thể
|
Chiều dài (mm)
|
8990
|
Chiều rộng (mm)
|
2450
|
||
Chiều cao (mm)
|
3050
|
||
Chiều dài cơ sở (mm)
|
4700
|
||
Tốc độ
|
Tốc độ cực đại (km/h)
|
90
|
|
Cấu hình xe
|
Cabin
|
Loại cabin
|
Cabin tiêu chuẩn 01 giường nằm,model: D530,
|
Hệ thống điều hòa
|
Có
|
||
Động cơ
|
Model
|
B190 33
|
|
Công suất/dung tích xylanh (kw/cm3)
|
140/5900
|
||
Tiêu chuẩn khí thải Euro IV
|
|||
Chassis
|
Hộp số
|
Dongfeng – 6 số
|
|
Lốp
|
Quy cách lốp
|
10.00 – 20;
|
|
Số lốp
|
6 +1 (lốp dự phòng)
|
||
Xitec
|
Thể tích xitec (m3)
|
14
|
|
Thép
|
Thép cacbon chất lượng cao, có độ dày nhỏ nhất 5mm,
|
||
Kiểu Xitec
|
Elip
|
||
Màu
|
Cabin màu vàng chanh, xi-tec màuxanh
|
||
Số ngăn
|
3 ngăn
|
||
Miệng vào: Đường kính: 700mm x Cao 400mm
|
|||
Miệng ra: Đường kính ngoài ống xả Ø89, đường kính trong ống xả Ø80, được hàn vào mặt bích bắt vào đáy bồn bằng bulon, các đầu ống xả + cốp đặt phía bên phải xe (phía bên phụ xe).
|
|||
Khác
|
+ Dụng cụ và hộp dụng cụ, bơm (01 bơm, để bơm vào – ra cho mỗi ngăn một cách độc lập qua kiểm tra của mỗi van) và đường ống, chi tiết kỹ thuật khác.
+ Bagar, gù làm, bậc thang giống như xe Hàn Quốc
+ Phao chứa ống làm bằng thép chống trượt (thép có gân)
|