ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | FG8 JPSL | ||
Tổng trọng tải | kg | 15100 | |
Tự trọng xe | kg | 4895 | |
Kích thước | Chiều dài cơ sở (A) | mm | 6465 |
Kích thước bao ngoài (BxCxD) | mm | 10.775 x 2.425 x 2.630 | |
KC từ sau cabin đến điểm cuối | mm | 8.620 | |
Động cơ | Loại | Động cơ diesel J08E UG, 6 máy thẳng hàng, tubin lµm m¸t khÝ n¹p | |
Công suất cực đại | PS | 235-(2500 rpm) | |
Mô men xoắn cực đại | N.m | 706-(1500 rpm) | |
Đường kính hành trình piston | mm | 112 x 130 | |
Dung tích xy lanh | cc | 7.684 | |
Hộp số | Model | MF06S | |
Loại | Sáu số tiến, một số lùi, đồng tốc từ số 2 đến số 6 | ||
Hệ thống lái | Trợ lực toàn phần, dễ điều khiển | ||
Hệ thống phanh | Hệ thống phanh thuỷ lực, dẫn động khí nén, mạch kép | ||
Cỡ lốp | 10.00R – 20 | ||
Tốc độ cực đại | Km/h | 106 | |
Khả năng vượt dốc | Tan(θ)% | 28 | |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn | ||
Thùng nhiên liệu | L | 200 L |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẨU SOOSAN SCS513
I. | NỘI DUNG KỸ THUẬT | ĐVT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ XUẤT XỨ |
1. | Công suất nâng lớn nhất | Tấn/m | 5,3 tấn/2m |
2. | Momen nâng lớn nhất | Kg.m | 11.000 |
3. | Chiều cao nâng tối đa | m | 10,1 |
4. | Bán kính làm việc lớn nhất | m | 8,0 |
5. | Chiều cao làm việc tối đa | m | 10,8 |
II. | Cơ cấu cần | Cần trượt hình hộp (dạng ống l***ng) gồm 3 đoạn, vươn cần và thu cần bằng pít tông thuỷ lực | |
1 | Loại cần | Ống l***ng | |
1 | Tốc độ duỗi cần | m/giây | 4.8 /17.5 |
5 | Tốc độ nâng cần | o/s | 10 đến 800/9s |
III. | Cơ cấu tời cáp: | Dẫn động bằng mô tơ thủy lực, 2 cấp tốc độ, hộp giảm tốc bánh răng với hệ thống phanh đĩa ma sát thủy lực. | |
1 | Loại dây | Dây cáp | |
IV. | Cơ cấu quay toa | Dẫn động bằng môtơ thủy lực, hộp giảm tốc trục vít với khóa phanh tự động. | |
1 | Góc quay | Độ | Liên tục 360 độ |
2 | Tốc độ quay toa | V/ph | 2,0 |
V. | Chân chống (thò thụt): | 02 chân trước và 02 chân chống sau khiểu chân đứng và đòn ngang kiểu chân chữ H điểu khiển thuỷ lực | |
1 | Chân chống đứng | Xy lanh thủy lực tác dụng 2 chiều với van một chiều. | |
2 | Đòn ngang | Loại hộp kép (duỗi bằng xi lanh thủy lực) | |
3 | Độ duỗi chân chống tối đa | m | 4,0 |