Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Model xe | CSC5110JGK (PT5100GJK) |
Kiểu dẫn động | 4 × 2 |
Kích thước | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3815 |
Kích thước tổng thể (mm) | 7880 (7690) × 2000 × 3560 |
Trọng lượng các thông số | |
Tổng trọng lượng (kg) | 10900 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 10500 |
Tham số khung | |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1680/1650 |
Tốc độ tối đa (km / h) | 115 |
Số lượng nhíp | 8/6 + 5 |
Hệ thống lái | Tay lái với hệ thống lái trợ lực thủy lực |
Động cơ hiệu suất | |
Mô hình động cơ | 4HK1-TCG40 |
Loại động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp |
Số xi lanh | Straight-4 xi lanh |
Dung tích xylanh | 5.193L |
Max. Công suất | 139kw |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Đặc điểm kỹ thuật lốp | |
Đặc điểm kỹ thuật lốp | 8.25R20 (8.25R16) |
Số lốp | 6 + 1 |
Mô tả Cabin xe | |
Cabin lật được, điều hòa không khí lạnh, FM, hỗ trợ lực lái | |
Chức năng đặc biệt của chiếc xe tải làm việc không khí | |
Max làm việc Cao (m) | 18m |
Các thông số của giỏ (kg) | -Kích thước (DxRxC); 1100 x 600 x 1100 mm -Tải trọng nâng: 200kg -Góc quay: 180° -Độ dài thu/ra cần max: 3,74/11,69 m -Tốc độ ra cần: 11,6m/ 56s -Tốc độ nâng (từ 22-80°): 50s |
Max bán kính làm việc (m) | 9.2m |
Làm việc nền tảng cho phép Người lao động |
2 công nhân được phép làm việc trong plateform |
Quay góc/Tốc độ quay | 360° / 0-2 r/min |
Chân hạ cánh thủy lực | 4 đơn vị \\ \\ H \\ \\ hình dạng chân hạ cánh thủy l4 đơn vị \\ \\ H \\ \\ hình dạng chân hạ cánh thủy lực, kích thước max khi các chân chống ra hết cỡ: 3,6m |
Hệ thống thủy lực | – Các bơm thủy lực – Dung tích dầu thủy lực: ~90 lít – Hệ thống lọc: tại đường dầu hồi. |
Phần cánh tay gấp | 3 tay phần |
Hệ thống điều khiển vận hành | – Hệ thống cần nâng thủy lực tự động – Hệ thống bơm và ngắt khẩn cấp – Hệ điều khiển chân chống – Công tắc điều khiển gia tốc |
Xe ô tô nâng người làm việc trên cao ISUZU 18M
- Mã sản phẩm: SP0628
- Xe ô tô nâng người làm việc trên cao ISUZU
- Tiện nghi: Điều hòa
- An toàn: Túi khí an toàn
xe tải gắn cẩu
Lượt xem: 190